Khu công nghiệp Bỉm Sơn A – Thanh Hóa
Khu công nghiệp Bỉm Sơn A, tọa lạc tại thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa, là một trong những khu công nghiệp trọng điểm của miền Bắc Việt Nam. Với diện tích rộng lớn và cơ sở hạ tầng hiện đại, khu công nghiệp này được thiết kế để thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo, và dịch vụ.
Khu công nghiệp Bỉm Sơn A nổi bật với hệ thống giao thông thuận lợi, gần các tuyến quốc lộ và ga xe lửa, giúp việc vận chuyển hàng hóa dễ dàng. Hơn nữa, khu công nghiệp cũng được trang bị các tiện ích như cấp điện, cấp nước, và xử lý chất thải, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp và đảm bảo môi trường sản xuất bền vững.
Với sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương và các chính sách ưu đãi đầu tư hấp dẫn, Bỉm Sơn A là điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư muốn phát triển kinh doanh và mở rộng sản xuất tại khu vực Bắc Trung Bộ.
Mục lục
Thông tin cơ bản
Khu công nghiệp Bỉm Sơn A – Thanh Hóa
Chủ đầu tư: Công ty cổ phần đầu tư phát triển VID Thanh Hóa (VID Thanh Hóa)
Địa chỉ: Thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
Thời gian vận hành: 2063
Tổng diện tích: 163ha
Tỷ lệ lấp đầy: 70%
Mật độ xây dựng: 60%
Giá: 65 USD/m2 Chưa bao gồm VAT, phí quản lý, bảo hiểm, điện nước
Bản đồ quy hoạch
Vị trí địa lý
Kết nối và Vị trí:
Khoảng cách:
– Cách thành phố Thanh Hóa 32km
– Cách cảng Nghi Sơn 90km
– Cách cảng Hải Phòng 130km
– Cách sân bay Thọ Xuân 65km
– Cách sân bay quốc tế Nội Bài 170km
Cơ sở hạ tầng và Quy định xây dựng
Cơ sở hạ tầng | |
Đường nội khu | Trục chính 40m Trục nhánh 20m |
Trạm điện | 2 máy biến áp 110/35kV; 125 + 25 MVA |
Trạm cấp nước | 15.000m3/ngày |
Trạm xử lý nước thải | 15.000m3/ngày (Tổng công suất 32.000m3) |
Phòng cháy chữa cháy | Được cung cấp và trang bị đầy đủ. Hệ thống phòng cháy chữa cháy trong khu công nghiệp đạt tiêu chuẩn quốc gia với 69 họng chữa cháy, khoảng cách trung bình giữa các họng là 150m, đảm bảo an toàn tuyệt đối. |
Hệ thống thông tin | Internet, điện thoại, các thiết bị truyền thông… |
Mật độ cây xanh | Mật độ cây xanh: 12,45% Cây xanh được trồng dọc các tuyến đường và xung quanh khuôn viên các nhà máy. |
Dịch vụ Hải quan | Văn phòng hải quan Thanh Hóa được đặt ngay trong khu công nghiệp, giúp các thủ tục hải quan được thực hiện nhanh chóng và thuận tiện ngay tại các đơn vị trong khu vực. |
Ngân hàng | Các chi nhánh của các ngân hàng lớn như BIDV (chi nhánh Bỉm Sơn), Agribank, Techcombank, và Saccombank dự kiến sẽ được mở trong khu công nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch tài chính. |
Bưu điện | Bưu điện thị xã Bỉm Sơn cùng với VNPT và Viettel Thanh Hóa đang xúc tiến mở chi nhánh bưu điện và dịch vụ viễn thông trong khu công nghiệp, đảm bảo kết nối thông tin hiệu quả. |
Xe buýt | Mạng lưới các tuyến xe buýt kết nối khu công nghiệp với các địa phương như thành phố Thanh Hóa, Hà Nội, Quảng Ninh, và Hải Phòng, tạo sự thuận tiện cho di chuyển. |
An ninh | Dịch vụ bảo vệ 24/7 được cung cấp để đảm bảo an toàn và trật tự trong toàn khu công nghiệp. |
Nơi ở | Khu công nghiệp Bỉm Sơn A gần khu dân cư sầm uất, đáp ứng tốt nhu cầu về chỗ ở và sinh hoạt cho công nhân viên. |
Bệnh viện | Bệnh viện đa khoa thị xã Bỉm Sơn, nằm cách khu công nghiệp chỉ 4 km, được xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh cho người lao động. |
Trường học | Hệ thống các trường đại học, cao đẳng, trung cấp, và đào tạo nghề tại thị xã Bỉm Sơn và tỉnh Thanh Hóa đảm bảo cung cấp nguồn lao động có tay nghề cho các doanh nghiệp trong khu công nghiệp. |
Quy định xây dựng | |
Mật độ xây dựng tối đa | 60% |
Chiều cao tối đa | 14,5m – 3 tầng |
Khoảng lùi | Đường trục chính: 7m Đường nhánh: 5m |
Hàng rào | Hàng rào thoáng Chiều cao tối đa tính từ mặt đường: 2,3m |
Ngành nghề thu hút
- Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng
- Công nghiệp cơ khí sửa chữa và lắp ráp ô tô, máy nông nghiệp
- Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng: Dệt, nhuộm, may da giầy, bao bì, v.v…
- Công nghiệp chế biến Nông – Lâm sản, thực phẩm, v.v…
Chi phí đầu tư
Diện tích cho thuê nhỏ nhất | 10.000 m2 |
Tiền thuê cơ sở hạ tầng | Theo báo giá cụ thể |
Tiền thuê đất | Theo quyết định của Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa (miễn tới 2026) |
Phí quản lý | 0,5$/m2/năm |
Giá điện | Theo giá EVN: – Giờ bình thường: 1,526 vnd/kWh – Giờ thấp điểm: 989 vnd/kWh – Giờ cao điểm: 2,817 vnd/kWh |
Giá nước | 0,8$/m3 |
Phí xử lý nước thải | Mức A: Từ 0,18$/m3 (Chưa bao gồm VAT) Mức B: Từ 0,45$/m3 (Chưa bao gồm VAT) Mức C: Từ 0,6$/m3 (Chưa bao gồm VAT) |
Chính sách ưu đãi | Miễn giảm thuế TNDN 2 năm đầu và 50% cho 4 năm tiếp theo Miễn giảm thuế Nhập khẩu hàng hóa để tạo lập tài sản cố định |
Hỗ trợ đầu tư | Thủ tuc cấp giấy chứng nhận đầu tư Thủ tục đăng ký thành lập doanh nghiệp (Bao gồm đăng ký mã số thuế và con dấu) |
Khách hàng và doanh nghiệp có nhu cầu tư vấn đầu tư khu công nghiệp vui lòng liên hệ hotline 0967 41 31 86 để nhận thêm thông tin chi tiết.